Có 1 kết quả:
分毫 fēn háo ㄈㄣ ㄏㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fraction
(2) slightest difference
(3) hairsbreadth
(2) slightest difference
(3) hairsbreadth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0